Xung đột vũ trang là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Xung đột vũ trang là tình trạng sử dụng vũ lực giữa các nhóm có tổ chức để giải quyết mâu thuẫn chính trị, lãnh thổ hoặc sắc tộc trong phạm vi quốc tế hoặc nội địa. Nó được điều chỉnh bởi luật nhân đạo quốc tế nhằm bảo vệ dân thường, hạn chế hành vi chiến tranh và phân loại rõ theo tính chất và phạm vi tham chiến.
Khái niệm xung đột vũ trang
Xung đột vũ trang là tình trạng bất đồng nghiêm trọng giữa các nhóm có tổ chức, sử dụng vũ lực để đạt mục tiêu chính trị, lãnh thổ, sắc tộc hoặc tôn giáo. Đây là hình thái đỉnh điểm của tranh chấp xã hội và chính trị, thường dẫn đến hậu quả thảm khốc cho dân thường và cơ sở hạ tầng. Theo luật quốc tế, xung đột vũ trang được chia làm hai loại chính — quốc tế và phi quốc tế — với các quy định bảo vệ nhất định được áp dụng dựa trên tính chất tranh chấp.
Tranh chấp quốc tế (IAC) xảy ra giữa hai hoặc nhiều quốc gia có chủ quyền. Tranh chấp phi quốc tế (NIAC) diễn ra giữa lực lượng chính phủ và nhóm vũ trang phi nhà nước, hoặc giữa các nhóm phi nhà nước với nhau. Một số trường hợp ngày nay còn xuất hiện xung đột lai (hybrid) — kết hợp chiến tranh truyền thống, mạng và thông tin — hoặc chiến tranh ủy nhiệm (proxy war) với sự tham gia gián tiếp của bên thứ ba.
Công ước Geneva 1949 và các nghị định thư bổ sung làm rõ trách nhiệm bảo vệ dân thường và người không chiến đấu, đồng thời quy định hạn chế các hành vi chiến tranh như tấn công không phân biệt hoặc sử dụng vũ khí vô nhân đạo. Nguồn đáng tin cậy từ Hội Chữ Thập Đỏ Quốc tế (ICRC) cung cấp định nghĩa luật pháp khoa học về xung đột và phân loại rõ ràng các hình thức phù hợp trong luật nhân đạo quốc tế.
Phân loại xung đột vũ trang
Theo ICRC và Liên Hợp Quốc, xung đột vũ trang được phân loại chính thức thành hai dạng:
- Xung đột quốc tế (IAC): xảy ra khi xảy ra sử dụng vũ lực giữa hai hoặc nhiều quốc gia có chủ quyền.
- Xung đột phi quốc tế (NIAC): xảy ra giữa lực lượng chính phủ và nhóm vũ trang phi chính phủ, hoặc giữa các nhóm phi chính phủ.
Ngoài ra còn có các loại xung đột hiện đại đang gia tăng:
- Chiến tranh ủy nhiệm (proxy war): bên thứ ba cung cấp tài trợ hoặc vũ khí mà không trực tiếp tham chiến.
- Xung đột lai (hybrid conflict): kết hợp hoạt động quân sự, mạng và chiến tranh thông tin để đạt mục tiêu chính trị.
Phân loại này giúp xác định khung pháp lý áp dụng và quyền lợi của các bên liên quan. Tài liệu tham khảo từ ICRC giải thích rõ định nghĩa từng loại xung đột và hệ quả pháp lý kèm theo, giúp hiểu sâu hơn về quy mô và mức độ nghiêm trọng của từng trường hợp.
Nguyên nhân gây ra xung đột vũ trang
Xung đột vũ trang thường khởi nguồn từ các động cơ chính trị, xã hội, kinh tế và địa chính trị đan xen nhau. Tranh chấp lãnh thổ, cạnh tranh tài nguyên, bất bình đẳng sắc tộc và tôn giáo đều có thể là nguyên nhân khởi phát. Khi hệ thống chính trị yếu kém, không giải quyết được nhu cầu công bằng và an sinh xã hội, tình trạng bất ổn sẽ dễ leo thang thành xung đột.
Theo dữ liệu từ Uppsala Conflict Data Program (UCDP), các vùng có chính quyền yếu, mức độ phát triển thấp và di sản thuộc địa thường xuyên là điểm nóng xung đột. Khủng hoảng kinh tế, chuyển giao chính trị thiếu ổn định và can thiệp nước ngoài cũng làm tăng nguy cơ. Tình trạng này càng phức tạp khi xung đột nội bộ được bên ngoài tài trợ hoặc là chiến tranh ủy nhiệm.
Nguyên nhân phức tạp khiến các giải pháp cần đa chiều: từ cải cách thể chế, phát triển kinh tế, đối thoại xã hội đến hợp tác khu vực. Việc hiểu rõ nguyên nhân đúng gốc rễ giúp thiết kế can thiệp hiệu quả và phòng ngừa trước khi bùng phát xung đột.
Luật điều chỉnh xung đột vũ trang
Luật Nhân đạo Quốc tế (IHL) điều chỉnh hành vi trong xung đột vũ trang dựa trên nguyên tắc bảo vệ người không tham chiến và áp dụng giới hạn đối với vũ lực. Nền tảng pháp lý bao gồm Công ước Geneva 1949 và các phụ lục sửa đổi năm 1977, bổ sung phạm vi áp dụng trong xung đột nội bộ và quốc tế.
Ba nguyên tắc pháp lý căn bản trong IHL:
- Phân biệt giữa người chiến đấu và dân thường để hạn chế thương vong vô tội;
- Nguyên tắc tương xứng (proportionality), tránh thiệt hại dân sự quá mức;
- Cấm sử dụng vũ khí gây đau đớn quá mức hoặc không phân biệt.
ICRC cung cấp hệ thống luật điều ước đầy đủ. Việc hiểu rõ khung luật này giúp các bên đối thoại, can thiệp và đánh giá hành vi vi phạm trong xung đột một cách khoa học và có hệ thống, đảm bảo trách nhiệm cho các bên tham chiến.
Tác động của xung đột vũ trang
Xung đột vũ trang để lại hậu quả sâu rộng và dai dẳng đối với xã hội, kinh tế, môi trường và sức khỏe con người. Tổn thất nhân mạng thường không chỉ giới hạn ở binh lính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến dân thường, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em và người già. Phá hủy hạ tầng y tế, giáo dục, nước sạch và năng lượng khiến cộng đồng bị cô lập và dễ tổn thương hơn với bệnh tật, đói nghèo và mất an ninh.
Hàng triệu người buộc phải rời bỏ nhà cửa, trở thành người tị nạn hoặc người di tản nội địa. Theo UNHCR, số lượng người bị buộc di dời do xung đột đã vượt quá 100 triệu vào năm 2023. Sự gián đoạn trong sản xuất và chuỗi cung ứng cũng ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến lạm phát, khủng hoảng năng lượng và suy thoái cục bộ.
Một số tác động đặc biệt khác gồm:
- Ô nhiễm môi trường do sử dụng vũ khí hóa học, cháy rừng, rò rỉ chất độc
- Gia tăng bạo lực tình dục và tội phạm có tổ chức trong vùng chiến sự
- Hủy diệt di sản văn hóa và mất mát bản sắc cộng đồng
Các bên tham chiến và cấu trúc tổ chức
Trong thế giới hiện đại, bên tham chiến không chỉ còn là các quốc gia có lực lượng quân đội chính quy mà còn bao gồm nhiều thực thể phi nhà nước với mục tiêu và cấu trúc đa dạng. Các nhóm vũ trang phi chính phủ, tổ chức khủng bố, dân quân địa phương hoặc nhà thầu quân sự tư nhân (PMC) đóng vai trò ngày càng nổi bật trong nhiều cuộc xung đột.
Việc phân tích cấu trúc tổ chức của các bên tham chiến rất quan trọng để hiểu động lực, chiến lược và khả năng kiểm soát lực lượng trên thực địa. Ví dụ, các nhóm nổi dậy có cơ cấu phân tán, điều phối lỏng lẻo thường khó kiểm soát hành vi vi phạm luật nhân đạo hơn so với quân đội quốc gia có hệ thống chỉ huy rõ ràng.
Cơ cấu phổ biến của các bên:
Loại lực lượng | Ví dụ | Tính chất tổ chức |
---|---|---|
Quân đội chính quy | Ukraine Armed Forces | Chính thức, theo nhà nước |
Nhóm vũ trang phi nhà nước | Taliban, Hamas | B bán chính thức, mục tiêu tôn giáo – chính trị |
Dân quân địa phương | PMF ở Iraq | Phân tán, địa phương hóa |
PMC | Wagner Group | Thuê ngoài, có lợi ích thương mại |
Công nghệ và chiến tranh hiện đại
Công nghệ làm thay đổi bản chất và phương pháp tiến hành chiến tranh. Vũ khí điều khiển từ xa như drone, hệ thống tên lửa chính xác cao và vũ khí tự động đã thay thế phần lớn vai trò của binh lính truyền thống. Chiến tranh mạng, chiến tranh thông tin và chiến tranh kinh tế đang nổi lên như công cụ chủ lực trong các chiến lược hiện đại.
Chiến tranh mạng có thể gây thiệt hại tương đương chiến tranh vật lý. Hệ thống điện lực, tài chính, y tế có thể bị tê liệt chỉ bằng một đợt tấn công mã độc hoặc thao túng dữ liệu. Ngoài ra, thông tin sai lệch được lan truyền qua mạng xã hội nhằm gây mất ổn định xã hội và chính trị, ảnh hưởng đến lòng tin của công chúng.
Một số xu hướng công nghệ chiến tranh:
- Trí tuệ nhân tạo (AI) trong chỉ huy, nhận diện mục tiêu và dự đoán hành vi đối phương
- Vũ khí siêu thanh (hypersonic weapons) khó bị đánh chặn
- Vũ khí định danh tự động (autonomous weapons) đặt ra câu hỏi đạo đức và pháp lý mới
Nguồn: Carnegie – Cyber Conflict
Phòng ngừa và giải quyết xung đột
Phòng ngừa xung đột hiệu quả là mục tiêu lâu dài của ngoại giao quốc tế. Các cơ chế can thiệp sớm, cảnh báo nguy cơ, xây dựng lòng tin và đối thoại chính trị có thể ngăn chặn xung đột leo thang. Vai trò của các tổ chức như Liên Hợp Quốc, Liên minh Châu Phi, ASEAN là thiết yếu trong trung gian hòa giải và duy trì an ninh khu vực.
Khi xung đột kết thúc, quá trình hòa bình bền vững cần đi kèm với tái thiết cơ sở hạ tầng, tái hòa nhập cựu binh, công lý chuyển tiếp và hàn gắn xã hội. Những bài học từ các hiệp định như Dayton (Bosnia), Arusha (Rwanda) hay Colombia (FARC) cho thấy rằng hòa bình không thể chỉ đến từ giấy tờ mà còn từ lòng tin, công bằng và cơ hội tái thiết thực tế.
Một số cơ chế hiệu quả:
- Gìn giữ hòa bình (peacekeeping) dưới sự ủy nhiệm của Liên Hợp Quốc
- Thành lập tòa án công lý quốc tế để xét xử tội ác chiến tranh
- Hòa giải cộng đồng và tiến trình sự thật – công lý (truth and reconciliation)
Nguồn: UN Peacemaker
Kết luận
Xung đột vũ trang là hiện tượng xã hội đa tầng, tác động rộng khắp và thường xuyên để lại hậu quả kéo dài. Việc hiểu rõ cấu trúc, động lực và hậu quả của xung đột là nền tảng để phát triển chính sách ngăn ngừa, can thiệp và tái thiết hiệu quả. Trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ, đối phó với xung đột không chỉ là vấn đề quân sự, mà còn là bài toán chính trị, pháp lý và đạo đức đòi hỏi giải pháp đa ngành, phối hợp quốc tế và cam kết bền vững.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xung đột vũ trang:
- 1